Tham khảo History (nhóm nhạc)

  1. “LOEN Entertainment to Split Their Artist Division into Multiple Labels”.
  2. 1 2 “KPOP NEWS - Loen Ent. Releaes Details on Its First Male Idol Group History | Mwave”. mwave.interest.me. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  3. 1 2 “히스토리, 공식 해체 "멤버 계약 유지… 개별 활동"” (bằng tiếng Hàn). Ten Asia.
  4. “LOEN Entertainment reveals two members from their first idol boy group 'HISTORY'”.
  5. “IU asks "Do you know us?" in teaser for LOEN Entertainment's first idol boy group 'HISTORY'”. Allkpop. 14 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2013.
  6. “LOEN Entertainment releases HISTORY member Kim Si Hyung's spirited 'Real Dating Tip Book' trailer”.
  7. “Son Dam-Bi flaunts her goddess beauty for rookie group HISTORY's MV”. en.asiatoday.co.kr. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  8. “KPOP NEWS - [Video] History Wants to Know 'What Am I To You' in New MV | Mwave”. mwave.interest.me. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  9. “K-Pop Hot 100: IU Hits No. 1 With 'Friday,' Ties Chart Record”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  10. “Kpop Star Album - DESIRE by HISTORY | Mwave”. mwave.interest.me. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  11. “Kpop Star Album - Beyond The HISTORY by HISTORY | Mwave”. mwave.interest.me. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2017.
  12. “Him by HISTORY on iTunes”. iTunes. 11 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  13. “HISTORY to officially disband after 4 years”. allkpop. allkpop. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2017.
  14. 1 2 “Gaon Album Chart” (bằng tiếng Korean). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “2016 Oricon Albums Chart – June Week 4”. 5 tháng 7 năm 2016.
  16. “Gaon Monthly Album Chart, June 2013”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2013.
  17. “Gaon Monthly Album Chart, December 2013”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2013.
  18. “Gaon Monthly Album Chart, July 2014”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2014.
  19. “Gaon Monthly Album Chart, June 2015”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2016.
  20. “Gaon Album Chart - Year-end 2016”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2017.
  21. “2016 Oricon Albums Chart – June Week 4”. Oricon. 5 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2016.
  22. “Gaon Album Chart - April 2013”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
  23. “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2018.
  24. Cumulative sales for "Dreamer":
  25. 2013년 35주차 Download Chart [Week 35 of 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2018.
  26. Gaon Download Chart - 2013년 12월 1주차 [Gaon Download Chart - December 1, 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2018.
  27. 2014년 27주차 Download Chart [Week 27 of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2018.

[1]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: History (nhóm nhạc) http://www.allkpop.com/article/2013/04/iu-asks-do-... http://www.allkpop.com/article/2013/04/loen-entert... http://www.allkpop.com/article/2013/04/loen-entert... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/5... http://tenasia.hankyung.com/archives/1206974 http://loen-tree.com/ http://www.soompi.com/2013/09/25/loen-entertainmen... http://en.asiatoday.co.kr/view.php?key=800397&seri... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/index.php?nat...